🔍 Search: THA BỔNG
🌟 THA BỔNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
놔주다
Động từ
-
1
억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
1 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.
-
1
억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
-
놓아주다
☆
Động từ
-
1
억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.
1 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.
-
1
억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다.